Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: luàn ㄌㄨㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yī 乙 (+12 nét)
Unicode: U+F91B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: yī 乙 (+12 nét)
Unicode: U+F91B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 난
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Điếu thành tây Loa Sơn cổ chiến trường xứ - 吊城西螺山古戰場處 (Nguyễn Văn Siêu)
• Đông A sơn lộ hành - 東阿山路行 (Nguyễn Du)
• Giáp Dần thập nguyệt kỷ sự - 甲寅十月紀事 (Quy Hữu Quang)
• Kinh sư quy chí Đan Dương phùng Hầu sinh đại tuý - 京師歸至丹陽逢侯生大醉 (Viên Khải)
• Ngư ca kỳ 1 - 漁歌其一 (Saga-tennō)
• Tẩu Mã xuyên hành, phụng tống Phong đại phu tây chinh - 走馬川行,奉送封大夫西征 (Sầm Tham)
• Thường đệ 5 - 裳棣 5 (Khổng Tử)
• Tụng cổ - 頌古 (Đàm Hoa thiền sư)
• Ức Tần Nga - 憶秦娥 (Lý Thanh Chiếu)
• Xích Cốc - 赤谷 (Đỗ Phủ)
• Đông A sơn lộ hành - 東阿山路行 (Nguyễn Du)
• Giáp Dần thập nguyệt kỷ sự - 甲寅十月紀事 (Quy Hữu Quang)
• Kinh sư quy chí Đan Dương phùng Hầu sinh đại tuý - 京師歸至丹陽逢侯生大醉 (Viên Khải)
• Ngư ca kỳ 1 - 漁歌其一 (Saga-tennō)
• Tẩu Mã xuyên hành, phụng tống Phong đại phu tây chinh - 走馬川行,奉送封大夫西征 (Sầm Tham)
• Thường đệ 5 - 裳棣 5 (Khổng Tử)
• Tụng cổ - 頌古 (Đàm Hoa thiền sư)
• Ức Tần Nga - 憶秦娥 (Lý Thanh Chiếu)
• Xích Cốc - 赤谷 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0