Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: luàn ㄌㄨㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yī 乙 (+12 nét)
Unicode: U+F91B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: yī 乙 (+12 nét)
Unicode: U+F91B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 난
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí tâm phát nguyện - 志心發願 (Trần Thái Tông)
• Dương liễu chi từ kỳ 10 - 楊柳枝詞其十 (Lê Bích Ngô)
• Giám hồ liễu chi từ kỳ 1 - 鑒湖柳枝詞其一 (Lý Từ Minh)
• Hữu cảm kỳ 5 - 有感其五 (Đỗ Phủ)
• Liễu chi từ kỳ 7 - 柳枝辭其七 (Từ Huyễn)
• Mô ngư nhi - 摸魚兒 (Lâm Hồng)
• Ngô Xương Ngập - 吳昌岌 (Đặng Minh Khiêm)
• Nhân tặng nhục - 人贈肉 (Nguyễn Khuyến)
• Triêu trung thố - 朝中措 (Triệu Ngạn Đoan)
• Xuân tiêu tự khiển - 春宵自遣 (Lý Thương Ẩn)
• Dương liễu chi từ kỳ 10 - 楊柳枝詞其十 (Lê Bích Ngô)
• Giám hồ liễu chi từ kỳ 1 - 鑒湖柳枝詞其一 (Lý Từ Minh)
• Hữu cảm kỳ 5 - 有感其五 (Đỗ Phủ)
• Liễu chi từ kỳ 7 - 柳枝辭其七 (Từ Huyễn)
• Mô ngư nhi - 摸魚兒 (Lâm Hồng)
• Ngô Xương Ngập - 吳昌岌 (Đặng Minh Khiêm)
• Nhân tặng nhục - 人贈肉 (Nguyễn Khuyến)
• Triêu trung thố - 朝中措 (Triệu Ngạn Đoan)
• Xuân tiêu tự khiển - 春宵自遣 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0