Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: luàn ㄌㄨㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yī 乙 (+12 nét)
Unicode: U+F91B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: yī 乙 (+12 nét)
Unicode: U+F91B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 난
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm kỳ Hoàng Tử Miễn - 感示黃子勉 (Nguyễn Hữu Cương)
• Cảm tác kỳ 4 - 感作其四 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Chế giang chu hành - 制江舟行 (Nguyễn Khuyến)
• Điệp luyến hoa kỳ 4 - 蝶戀花其四 (Âu Dương Tu)
• Hoán khê sa - Mai Tinh sơn ngộ tuyết - 浣溪沙-梅菁山遇雪 (Lý Hồng)
• Kinh Nam tình vọng - 荊南晴望 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Mô ngư nhi - 摸魚兒 (Lâm Hồng)
• Sơn phòng xuân sự kỳ 2 - 山房春事其二 (Sầm Tham)
• Ức tích kỳ 2 - 憶昔其二 (Đỗ Phủ)
• Y ta 3 - 猗嗟 3 (Khổng Tử)
• Cảm tác kỳ 4 - 感作其四 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Chế giang chu hành - 制江舟行 (Nguyễn Khuyến)
• Điệp luyến hoa kỳ 4 - 蝶戀花其四 (Âu Dương Tu)
• Hoán khê sa - Mai Tinh sơn ngộ tuyết - 浣溪沙-梅菁山遇雪 (Lý Hồng)
• Kinh Nam tình vọng - 荊南晴望 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Mô ngư nhi - 摸魚兒 (Lâm Hồng)
• Sơn phòng xuân sự kỳ 2 - 山房春事其二 (Sầm Tham)
• Ức tích kỳ 2 - 憶昔其二 (Đỗ Phủ)
• Y ta 3 - 猗嗟 3 (Khổng Tử)
Bình luận 0