Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lán ㄌㄢˊ,
làn ㄌㄢˋ,
liàn ㄌㄧㄢˋTổng nét: 21
Bộ:
mù 木 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode:
U+F91DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3