Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Tổng nét: 30
Bộ: niǎo 鳥 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F920
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 30
Bộ: niǎo 鳥 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F920
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 난
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 37 - Tích thu kỳ 4 - 菊秋百詠其三十七-惜秋其四 (Phan Huy Ích)
• Đằng Vương các - 滕王閣 (Vương Bột)
• Kê trung tán - 嵇中散 (Nhan Diên Chi)
• Khuê oán kỳ 103 - 閨怨其一百三 (Tôn Phần)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Ngôn chí - 言志 (Tào Thực)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Thương Tào nương kỳ 1 - 傷曹娘其一 (Tống Chi Vấn)
• Xuân - 春 (Trương Công Giai)
• Xuất chinh - 出征 (Đặng Trần Côn)
• Đằng Vương các - 滕王閣 (Vương Bột)
• Kê trung tán - 嵇中散 (Nhan Diên Chi)
• Khuê oán kỳ 103 - 閨怨其一百三 (Tôn Phần)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Ngôn chí - 言志 (Tào Thực)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Thương Tào nương kỳ 1 - 傷曹娘其一 (Tống Chi Vấn)
• Xuân - 春 (Trương Công Giai)
• Xuất chinh - 出征 (Đặng Trần Côn)
Bình luận 0