Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lā ㄌㄚ,
lá ㄌㄚˊ,
lǎ ㄌㄚˇ,
là ㄌㄚˋTổng nét: 8
Bộ:
shǒu 手 (+5 nét)
Unicode:
U+F925Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1