Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: là ㄌㄚˋ
Tổng nét: 19
Bộ: ròu 肉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F926
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: ròu 肉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F926
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 납
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bất ly tây các kỳ 1 - 不離西閣其一 (Đỗ Phủ)
• Đáp Gia Tắc - 答嘉則 (Từ Vị)
• Giai Thạch Di độ giang - 偕石遺渡江 (Thẩm Tăng Thực)
• Lưu biệt Hồ giám sinh - 留別胡監生 (Nguyễn Thì Trung)
• Mân thành phát mộ - 閩城發暮 (Tát Đô Lạt)
• Tặng Không thiền sư - 贈空禪師 (Dụ Phù)
• Tế Táo từ - 祭灶詞 (Phạm Thành Đại)
• Tống Thục khách - 送蜀客 (Ung Đào)
• Trừ dạ dụng Đỗ lão vận, chư quân tịch thượng đồng tác - 除夜用杜老韻,諸君席上同作 (Nguyễn Phi Khanh)
• Vọng phu thi thảo - 望夫詩草 (Cao Thị Ngọc Anh)
• Đáp Gia Tắc - 答嘉則 (Từ Vị)
• Giai Thạch Di độ giang - 偕石遺渡江 (Thẩm Tăng Thực)
• Lưu biệt Hồ giám sinh - 留別胡監生 (Nguyễn Thì Trung)
• Mân thành phát mộ - 閩城發暮 (Tát Đô Lạt)
• Tặng Không thiền sư - 贈空禪師 (Dụ Phù)
• Tế Táo từ - 祭灶詞 (Phạm Thành Đại)
• Tống Thục khách - 送蜀客 (Ung Đào)
• Trừ dạ dụng Đỗ lão vận, chư quân tịch thượng đồng tác - 除夜用杜老韻,諸君席上同作 (Nguyễn Phi Khanh)
• Vọng phu thi thảo - 望夫詩草 (Cao Thị Ngọc Anh)
Bình luận 0