Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ, làng ㄌㄤˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Thương Hiệt: IVNL (戈女弓中)
Unicode: U+F92C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Thương Hiệt: IVNL (戈女弓中)
Unicode: U+F92C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 낭
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ Chi Tiên nữ sử nguyên vận kỳ 3 - 步芝仙女史原韻其三 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Dưỡng trúc ký - 養竹記 (Bạch Cư Dị)
• Giải muộn kỳ 04 - 解悶其四 (Đỗ Phủ)
• Kim đồng tiên nhân từ Hán ca tịnh tự - 金銅仙人辭漢歌並序 (Lý Hạ)
• Lãng đào sa kỳ 6 - 浪淘沙其六 (Lưu Vũ Tích)
• Sơ đáo Hoàng Châu - 初到黃州 (Tô Thức)
• Tây Hồ trúc chi từ - 西湖竹枝詞 (Dương Xuân)
• Tiểu Trường Can khúc - 小長干曲 (Cao Khải)
• Trúc chi từ kỳ 12 - 竹枝詞其十二 (Vương Quang Duẫn)
• Vọng hành nhân - 望行人 (Thiệu Yết)
• Dưỡng trúc ký - 養竹記 (Bạch Cư Dị)
• Giải muộn kỳ 04 - 解悶其四 (Đỗ Phủ)
• Kim đồng tiên nhân từ Hán ca tịnh tự - 金銅仙人辭漢歌並序 (Lý Hạ)
• Lãng đào sa kỳ 6 - 浪淘沙其六 (Lưu Vũ Tích)
• Sơ đáo Hoàng Châu - 初到黃州 (Tô Thức)
• Tây Hồ trúc chi từ - 西湖竹枝詞 (Dương Xuân)
• Tiểu Trường Can khúc - 小長干曲 (Cao Khải)
• Trúc chi từ kỳ 12 - 竹枝詞其十二 (Vương Quang Duẫn)
• Vọng hành nhân - 望行人 (Thiệu Yết)
Bình luận 0