Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
láng ㄌㄤˊ,
làng ㄌㄤˋTổng nét: 8
Bộ:
yì 邑 (+6 nét)
Thương Hiệt: IVNL (戈女弓中)
Unicode:
U+F92CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1