Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ, lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét), mù 木 (+4 nét)
Unicode: U+F92D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Dị thể 1

Chữ gần giống 1