Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lěng ㄌㄥˇ
Tổng nét: 7
Bộ: bīng 冫 (+5 nét)
Unicode: U+F92E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: bīng 冫 (+5 nét)
Unicode: U+F92E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 냉
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Ám hương - 暗香 (Khương Quỳ)
• Bá Lăng oán biệt - 灞陵怨別 (Tiền Đỗ)
• Dã vọng - 野望 (Ông Quyển)
• Đằng tiên ca - 藤鞭歌 (Cao Bá Quát)
• Khất nhân hoạ Côn Sơn đồ - 乞人畫崑山圖 (Nguyễn Trãi)
• Lữ xá cảm thuật (tập cổ) - 旅舍感述 (集古) (Đặng Huy Trứ)
• Phụng tống nhị thập tam cữu lục sự Thôi Vĩ chi nhiếp Sâm Châu - 奉送二十三舅錄事崔偉之攝郴州 (Đỗ Phủ)
• Tảo xuân - 早春 (Lục Quy Mông)
• Tự thán - 自嘆 (Nguyễn Nghĩa Thọ)
• Yết Sơn - 謁山 (Lý Thương Ẩn)
• Bá Lăng oán biệt - 灞陵怨別 (Tiền Đỗ)
• Dã vọng - 野望 (Ông Quyển)
• Đằng tiên ca - 藤鞭歌 (Cao Bá Quát)
• Khất nhân hoạ Côn Sơn đồ - 乞人畫崑山圖 (Nguyễn Trãi)
• Lữ xá cảm thuật (tập cổ) - 旅舍感述 (集古) (Đặng Huy Trứ)
• Phụng tống nhị thập tam cữu lục sự Thôi Vĩ chi nhiếp Sâm Châu - 奉送二十三舅錄事崔偉之攝郴州 (Đỗ Phủ)
• Tảo xuân - 早春 (Lục Quy Mông)
• Tự thán - 自嘆 (Nguyễn Nghĩa Thọ)
• Yết Sơn - 謁山 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0