Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lěng ㄌㄥˇ
Tổng nét: 7
Bộ: bīng 冫 (+5 nét)
Unicode: U+F92E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: bīng 冫 (+5 nét)
Unicode: U+F92E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 냉
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát thanh Cam Châu - 八聲甘州 (Liễu Vĩnh)
• Đăng Mãn Nguyệt đài hoài cổ - 登滿月臺懷古 (Hwang Jin-i)
• Hồng tuyến thảm - 紅線毯 (Bạch Cư Dị)
• Ký Lý thập tứ viên ngoại Bố thập nhị vận - 寄李十四員外布十二韻 (Đỗ Phủ)
• Tân đình ngẫu đề kỳ 1 - 新庭偶題其一 (Trần Danh Án)
• Thái thư oán - 彩書怨 (Thượng Quan Chiêu Dung)
• Thu dạ hữu hoài - 秋夜有懷 (Hồ Xuân Hương)
• Thu hứng kỳ 4 - 秋興其四 (Đỗ Phủ)
• Thu vũ dạ miên - 秋雨夜眠 (Bạch Cư Dị)
• Tống Trương Tứ - 送張四 (Vương Xương Linh)
• Đăng Mãn Nguyệt đài hoài cổ - 登滿月臺懷古 (Hwang Jin-i)
• Hồng tuyến thảm - 紅線毯 (Bạch Cư Dị)
• Ký Lý thập tứ viên ngoại Bố thập nhị vận - 寄李十四員外布十二韻 (Đỗ Phủ)
• Tân đình ngẫu đề kỳ 1 - 新庭偶題其一 (Trần Danh Án)
• Thái thư oán - 彩書怨 (Thượng Quan Chiêu Dung)
• Thu dạ hữu hoài - 秋夜有懷 (Hồ Xuân Hương)
• Thu hứng kỳ 4 - 秋興其四 (Đỗ Phủ)
• Thu vũ dạ miên - 秋雨夜眠 (Bạch Cư Dị)
• Tống Trương Tứ - 送張四 (Vương Xương Linh)
Bình luận 0