Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lěng ㄌㄥˇ
Tổng nét: 7
Bộ: bīng 冫 (+5 nét)
Unicode: U+F92E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: bīng 冫 (+5 nét)
Unicode: U+F92E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 냉
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình hồ lộng nguyệt - 平湖弄月 (Ngô Thế Lân)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Các báo: Hoan nghênh Uy-ki Đại hội - 各報:歡迎威基大會 (Hồ Chí Minh)
• Đăng Lư sơn - 登廬山 (Mao Trạch Đông)
• Hành chỉ thanh phân - 蘅芷清芬 (Tào Tuyết Cần)
• Phần thư khanh - 焚書坑 (Chương Kiệt)
• Quá Dạ Lĩnh ngộ vũ - 過夜嶺遇雨 (Vũ Phạm Khải)
• Quy tự dao - Đông dạ - 歸自遥—冬夜 (Hōjō Ōsho)
• Tích biệt - 惜別 (Triệu Thịnh mẫu)
• Trừ dạ tự Thạch Hồ quy Điều Khê kỳ 10 - 除夜自石湖歸苕溪其十 (Khương Quỳ)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Các báo: Hoan nghênh Uy-ki Đại hội - 各報:歡迎威基大會 (Hồ Chí Minh)
• Đăng Lư sơn - 登廬山 (Mao Trạch Đông)
• Hành chỉ thanh phân - 蘅芷清芬 (Tào Tuyết Cần)
• Phần thư khanh - 焚書坑 (Chương Kiệt)
• Quá Dạ Lĩnh ngộ vũ - 過夜嶺遇雨 (Vũ Phạm Khải)
• Quy tự dao - Đông dạ - 歸自遥—冬夜 (Hōjō Ōsho)
• Tích biệt - 惜別 (Triệu Thịnh mẫu)
• Trừ dạ tự Thạch Hồ quy Điều Khê kỳ 10 - 除夜自石湖歸苕溪其十 (Khương Quỳ)
Bình luận 0