Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lào ㄌㄠˋ
Tổng nét: 12
Bộ: lì 力 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+F92F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: lì 力 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+F92F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 노
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề quy mộng - 題歸夢 (Lý Hạ)
• Đề thiên sứ quán - 題天使館 (Phó Nhược Kim)
• Hán Vũ - 漢武 (Dương Ức)
• Lạng Sơn cảm đề kỳ 2 - 諒山感題其二 (Trần Danh Án)
• Lao Lao đình ca - 勞勞亭歌 (Lý Bạch)
• Mỹ Bi tây nam đài - 渼陂西南臺 (Đỗ Phủ)
• Nhuận Châu nam quách lưu biệt - 潤州南郭留別 (Lang Sĩ Nguyên)
• Sơn trung hàn thậm My Khê Phạm ông dĩ bào tặng thư tạ - 山中寒甚郿溪范翁以袍贈書謝 (Vũ Phạm Khải)
• Tái hội Đông Mẫu - Quý Mão tuế - 再會東畝-癸卯歲 (Dương Thận)
• Tống Ngô thất du Thục - 送吳七遊蜀 (Lạc Tân Vương)
• Đề thiên sứ quán - 題天使館 (Phó Nhược Kim)
• Hán Vũ - 漢武 (Dương Ức)
• Lạng Sơn cảm đề kỳ 2 - 諒山感題其二 (Trần Danh Án)
• Lao Lao đình ca - 勞勞亭歌 (Lý Bạch)
• Mỹ Bi tây nam đài - 渼陂西南臺 (Đỗ Phủ)
• Nhuận Châu nam quách lưu biệt - 潤州南郭留別 (Lang Sĩ Nguyên)
• Sơn trung hàn thậm My Khê Phạm ông dĩ bào tặng thư tạ - 山中寒甚郿溪范翁以袍贈書謝 (Vũ Phạm Khải)
• Tái hội Đông Mẫu - Quý Mão tuế - 再會東畝-癸卯歲 (Dương Thận)
• Tống Ngô thất du Thục - 送吳七遊蜀 (Lạc Tân Vương)
Bình luận 0