Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lú ㄌㄨˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mǐn 皿 (+11 nét), hū 虍 (+10 nét)
Unicode: U+F933
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mǐn 皿 (+11 nét), hū 虍 (+10 nét)
Unicode: U+F933
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 노
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Đông Lâm tự tăng - 別東林寺僧 (Lý Bạch)
• Cáp cáp ái hề ca kỳ 2 - 哈哈愛兮歌其二 (Lỗ Tấn)
• Hà trung chi thuỷ ca - 河中之水歌 (Tiêu Diễn)
• Luận thi kỳ 13 - 論詩其十三 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Phật tâm ca - 佛心歌 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Sóc tái ca kỳ 1 - 朔塞歌其一 (Thang Hiển Tổ)
• Thị đệ - 示弟 (Lý Hạ)
• Tiễn Đào thị độc thướng kinh - 餞陶侍讀上京 (Đoàn Huyên)
• Tống Tây Hồ tiên sinh như Tây - 送西湖先生如西 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Tuý Đào Nguyên - 醉桃源 (Ngô Văn Anh)
• Cáp cáp ái hề ca kỳ 2 - 哈哈愛兮歌其二 (Lỗ Tấn)
• Hà trung chi thuỷ ca - 河中之水歌 (Tiêu Diễn)
• Luận thi kỳ 13 - 論詩其十三 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Phật tâm ca - 佛心歌 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Sóc tái ca kỳ 1 - 朔塞歌其一 (Thang Hiển Tổ)
• Thị đệ - 示弟 (Lý Hạ)
• Tiễn Đào thị độc thướng kinh - 餞陶侍讀上京 (Đoàn Huyên)
• Tống Tây Hồ tiên sinh như Tây - 送西湖先生如西 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Tuý Đào Nguyên - 醉桃源 (Ngô Văn Anh)
Bình luận 0