Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ
Tổng nét: 6
Bộ: tǔ 土 (+3 nét), lǎo 老 (+0 nét)
Unicode: U+F934
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: tǔ 土 (+3 nét), lǎo 老 (+0 nét)
Unicode: U+F934
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 노
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt lão hữu - 別老友 (Tùng Thiện Vương)
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Đề thu phố bộ ngư đồ - 題秋浦捕魚圗 (Lâm Bật)
• Giang thượng trị thuỷ như hải thế liêu đoản thuật - 江上值水如海勢聊短述 (Đỗ Phủ)
• Ký tư mã sơn nhân thập nhị vận - 寄司馬山人十二韻 (Đỗ Phủ)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Khương Quỳ)
• Tàn ty khúc - 殘絲曲 (Lý Hạ)
• Thứ vận Thiết Nhai tiên sinh tuý ca - 次韻鐵崖先生醉歌 (Bối Quỳnh)
• Tuyết hàn - 雪寒 (Trần Trữ)
• Vạn Tùng sơn - 萬松山 (Ngô Thì Nhậm)
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Đề thu phố bộ ngư đồ - 題秋浦捕魚圗 (Lâm Bật)
• Giang thượng trị thuỷ như hải thế liêu đoản thuật - 江上值水如海勢聊短述 (Đỗ Phủ)
• Ký tư mã sơn nhân thập nhị vận - 寄司馬山人十二韻 (Đỗ Phủ)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Khương Quỳ)
• Tàn ty khúc - 殘絲曲 (Lý Hạ)
• Thứ vận Thiết Nhai tiên sinh tuý ca - 次韻鐵崖先生醉歌 (Bối Quỳnh)
• Tuyết hàn - 雪寒 (Trần Trữ)
• Vạn Tùng sơn - 萬松山 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0