Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lú ㄌㄨˊ
Tổng nét: 19
Bộ: cǎo 艸 (+16 nét)
Unicode: U+F935
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: cǎo 艸 (+16 nét)
Unicode: U+F935
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 노
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bính Tý xuân hứng - 丙子春興 (Trần Bích San)
• Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 08 - 題道人雲水居其八 (Lê Thánh Tông)
• Đề Hán Dương tri phủ Kỷ Hương tùng hạ ngư ông đồ - 題漢陽知府紀香松下漁翁圖 (Trịnh Hoài Đức)
• Giang thượng vãn bạc - 江上晚泊 (Tả Yển)
• Hương Lô phong hạ tân bốc sơn cư, thảo đường sơ thành, ngẫu đề đông bích kỳ 1 - 香爐峰下新卜山居,草堂初成,偶題東壁其一 (Bạch Cư Dị)
• Kỳ 03 - Đề Tây hồ - 其三-題西湖 (Vũ Tông Phan)
• Lương Châu từ kỳ 1 - 涼州詞其一 (Trương Tịch)
• Mãn đình phương - 滿庭芳 (Chu Bang Ngạn)
• Nam hồ - 南湖 (Ôn Đình Quân)
• Sơn hành tức sự - 山行即事 (Hồ Sĩ Đống)
• Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 08 - 題道人雲水居其八 (Lê Thánh Tông)
• Đề Hán Dương tri phủ Kỷ Hương tùng hạ ngư ông đồ - 題漢陽知府紀香松下漁翁圖 (Trịnh Hoài Đức)
• Giang thượng vãn bạc - 江上晚泊 (Tả Yển)
• Hương Lô phong hạ tân bốc sơn cư, thảo đường sơ thành, ngẫu đề đông bích kỳ 1 - 香爐峰下新卜山居,草堂初成,偶題東壁其一 (Bạch Cư Dị)
• Kỳ 03 - Đề Tây hồ - 其三-題西湖 (Vũ Tông Phan)
• Lương Châu từ kỳ 1 - 涼州詞其一 (Trương Tịch)
• Mãn đình phương - 滿庭芳 (Chu Bang Ngạn)
• Nam hồ - 南湖 (Ôn Đình Quân)
• Sơn hành tức sự - 山行即事 (Hồ Sĩ Đống)
Bình luận 0