Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lǔ ㄌㄨˇ
Tổng nét: 13
Bộ: hū 虍 (+7 nét)
Unicode: U+F936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: hū 虍 (+7 nét)
Unicode: U+F936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Sơn tuyệt đính - 盤山絕頂 (Thích Kế Quang)
• Bi già tứ phách - đệ tam phách - 悲笳四拍-第三拍 (Triệu Loan Loan)
• Du Phù Đổng thiên vương miếu hữu cảm nhi đề - 遊扶董天王廟有感而題 (Cao Bá Quát)
• Đại tặng viễn - 代贈遠 (Lý Bạch)
• Giản Tấn trung chư hữu - 柬晉中諸友 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Hoài cảm - 懷感 (Trần Ngọc Dư)
• Lũng Đầu ngâm - 隴頭吟 (Tiết Huệ)
• Lương Châu hành - 涼州行 (Đới Lương)
• Quân thành tảo thu - 軍城早秋 (Nghiêm Vũ)
• Tái hạ khúc - 塞下曲 (Cao Khải)
• Bi già tứ phách - đệ tam phách - 悲笳四拍-第三拍 (Triệu Loan Loan)
• Du Phù Đổng thiên vương miếu hữu cảm nhi đề - 遊扶董天王廟有感而題 (Cao Bá Quát)
• Đại tặng viễn - 代贈遠 (Lý Bạch)
• Giản Tấn trung chư hữu - 柬晉中諸友 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Hoài cảm - 懷感 (Trần Ngọc Dư)
• Lũng Đầu ngâm - 隴頭吟 (Tiết Huệ)
• Lương Châu hành - 涼州行 (Đới Lương)
• Quân thành tảo thu - 軍城早秋 (Nghiêm Vũ)
• Tái hạ khúc - 塞下曲 (Cao Khải)
Bình luận 0