Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lù ㄌㄨˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Unicode: U+F937
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Unicode: U+F937
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 노
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Biên hành thư sự - 邊行書事 (Lý Xương Phù)
• Cổ ý - 古意 (Hàn Dũ)
• Điểm giáng thần kỳ 1 - Khuê tứ - 點絳脣其一-閨思 (Lý Thanh Chiếu)
• Học dịch kỳ - 學奕棋 (Hồ Chí Minh)
• Kinh Kha cố lý - 荊軻故里 (Nguyễn Du)
• Tống Giả Đảo quy Chung Hồn - 送賈島歸鐘渾 (Diêu Hợp)
• Trúc chi từ cửu thủ kỳ 7 (Cù Đường tào tào thập nhị than) - 竹枝詞九首其七(瞿塘嘈嘈十二灘) (Lưu Vũ Tích)
• Tứ thiếu bảo Trần Sùng Thao - 賜少保陳崇韜 (Trần Minh Tông)
• Vọng nguyệt hữu cảm - 望月有感 (Bạch Cư Dị)
• Vô đề (Nhân truyền Thiên Trúc thị Tây Phương) - 無題(人傳天竺是西方) (Thực Hiền)
• Cổ ý - 古意 (Hàn Dũ)
• Điểm giáng thần kỳ 1 - Khuê tứ - 點絳脣其一-閨思 (Lý Thanh Chiếu)
• Học dịch kỳ - 學奕棋 (Hồ Chí Minh)
• Kinh Kha cố lý - 荊軻故里 (Nguyễn Du)
• Tống Giả Đảo quy Chung Hồn - 送賈島歸鐘渾 (Diêu Hợp)
• Trúc chi từ cửu thủ kỳ 7 (Cù Đường tào tào thập nhị than) - 竹枝詞九首其七(瞿塘嘈嘈十二灘) (Lưu Vũ Tích)
• Tứ thiếu bảo Trần Sùng Thao - 賜少保陳崇韜 (Trần Minh Tông)
• Vọng nguyệt hữu cảm - 望月有感 (Bạch Cư Dị)
• Vô đề (Nhân truyền Thiên Trúc thị Tây Phương) - 無題(人傳天竺是西方) (Thực Hiền)
Bình luận 0