Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lù ㄌㄨˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Unicode: U+F937
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Unicode: U+F937
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 노
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Điệu vong thi kỳ 1 - 悼忘詩其一 (Phan Nhạc)
• Hoạ Hộ bộ thượng thư Bình Nam Nguyễn Khoa Tân tiên sinh cửu nhật nguyên vận - 和戶部尚書屏南阮科濱先生九日原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoạ Minh Châu Trần thị lang tiên sinh phiếm du Thuận An tấn cảm tác nguyên vận kỳ 2 - 和明洲陳侍郎先生泛遊順安汛感作原韻其二 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khổ hàn hành - 苦寒行 (Tào Tháo)
• Ký phu kỳ 1 - 寄夫其一 (Trương thị)
• Ký Tán thượng nhân - 寄贊上人 (Đỗ Phủ)
• Thiếp bạc mệnh - 妾薄命 (Lư Nhữ Bật)
• Thủ vĩ ngâm - 首尾吟 (Thiệu Ung)
• Tuyết tình vãn vọng - 雪晴晚望 (Giả Đảo)
• Tự Hà Nam đáo Trọc Khê - 自河南到濁溪 (Trần Huy Luyện)
• Hoạ Hộ bộ thượng thư Bình Nam Nguyễn Khoa Tân tiên sinh cửu nhật nguyên vận - 和戶部尚書屏南阮科濱先生九日原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoạ Minh Châu Trần thị lang tiên sinh phiếm du Thuận An tấn cảm tác nguyên vận kỳ 2 - 和明洲陳侍郎先生泛遊順安汛感作原韻其二 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khổ hàn hành - 苦寒行 (Tào Tháo)
• Ký phu kỳ 1 - 寄夫其一 (Trương thị)
• Ký Tán thượng nhân - 寄贊上人 (Đỗ Phủ)
• Thiếp bạc mệnh - 妾薄命 (Lư Nhữ Bật)
• Thủ vĩ ngâm - 首尾吟 (Thiệu Ung)
• Tuyết tình vãn vọng - 雪晴晚望 (Giả Đảo)
• Tự Hà Nam đáo Trọc Khê - 自河南到濁溪 (Trần Huy Luyện)
Bình luận 0