Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lòu ㄌㄡˋ, lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 21
Bộ: yǔ 雨 (+13 nét)
Unicode: U+F938
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: yǔ 雨 (+13 nét)
Unicode: U+F938
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 노
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc lý - 北里 (Nghê Toản)
• Dương liễu chi kỳ 7 - 楊柳枝其七 (Ôn Đình Quân)
• Hán Vũ - 漢武 (Dương Ức)
• Hiệu Đào Bành Trạch - 效陶彭澤 (Vi Ứng Vật)
• Khiển hoài (Sầu nhãn khán sương lộ) - 遣懷(愁眼看霜露) (Đỗ Phủ)
• Khổng tước vũ - 孔雀舞 (Nguyễn Du)
• Niệm nô kiều - Trung thu - 念奴嬌-中秋 (Tô Thức)
• Phản chiêu hồn - 反招魂 (Nguyễn Du)
• Thu hứng kỳ 1 - 秋興其一 (Đỗ Phủ)
• Trung Giang châu dạ bạc - 中江洲夜泊 (Lê Thánh Tông)
• Dương liễu chi kỳ 7 - 楊柳枝其七 (Ôn Đình Quân)
• Hán Vũ - 漢武 (Dương Ức)
• Hiệu Đào Bành Trạch - 效陶彭澤 (Vi Ứng Vật)
• Khiển hoài (Sầu nhãn khán sương lộ) - 遣懷(愁眼看霜露) (Đỗ Phủ)
• Khổng tước vũ - 孔雀舞 (Nguyễn Du)
• Niệm nô kiều - Trung thu - 念奴嬌-中秋 (Tô Thức)
• Phản chiêu hồn - 反招魂 (Nguyễn Du)
• Thu hứng kỳ 1 - 秋興其一 (Đỗ Phủ)
• Trung Giang châu dạ bạc - 中江洲夜泊 (Lê Thánh Tông)
Bình luận 0