Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ
Tổng nét: 15
Bộ: rì 日 (+11 nét), yú 魚 (+4 nét)
Unicode: U+F939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: rì 日 (+11 nét), yú 魚 (+4 nét)
Unicode: U+F939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 노
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Lục nguyệt nhị thập nhật dạ độ hải - 六月二十日夜渡海 (Tô Thức)
• Ngọc Đài quán kỳ 2 - 玉臺觀其二 (Đỗ Phủ)
• Sa Khâu thành hạ ký Đỗ Phủ - 沙丘城下寄杜甫 (Lý Bạch)
• Tái khu 2 - 載驅 2 (Khổng Tử)
• Tái khu 3 - 載驅 3 (Khổng Tử)
• Tái khu 4 - 載驅 4 (Khổng Tử)
• Thiệp Tri thuỷ cảm hoài - 涉淄水感懷 (Triệu Chấp Tín)
• Thiếu niên hành kỳ 1 - 少年行其一 (Lý Bạch)
• Thướng Vi tả tướng nhị thập vận - 上韋左相二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tiễn phó ất - 餞副乙 (Đoàn Huyên)
• Ngọc Đài quán kỳ 2 - 玉臺觀其二 (Đỗ Phủ)
• Sa Khâu thành hạ ký Đỗ Phủ - 沙丘城下寄杜甫 (Lý Bạch)
• Tái khu 2 - 載驅 2 (Khổng Tử)
• Tái khu 3 - 載驅 3 (Khổng Tử)
• Tái khu 4 - 載驅 4 (Khổng Tử)
• Thiệp Tri thuỷ cảm hoài - 涉淄水感懷 (Triệu Chấp Tín)
• Thiếu niên hành kỳ 1 - 少年行其一 (Lý Bạch)
• Thướng Vi tả tướng nhị thập vận - 上韋左相二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tiễn phó ất - 餞副乙 (Đoàn Huyên)
Bình luận 0