Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ
Tổng nét: 15
Bộ: rì 日 (+11 nét), yú 魚 (+4 nét)
Unicode: U+F939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: rì 日 (+11 nét), yú 魚 (+4 nét)
Unicode: U+F939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 노
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔 (Đỗ Phủ)
• Đề Hạng Vương từ - 題項王祠 (Hồ Tông Thốc)
• Hồi trạo - 回棹 (Đỗ Phủ)
• Kê minh - 雞鳴 (Viên Khải)
• Lỗ Trọng Liên nghĩa bất đế Tần - 魯仲連義不帝秦 (Cao Bá Quát)
• Sa Khâu thành hạ ký Đỗ Phủ - 沙丘城下寄杜甫 (Lý Bạch)
• Tái khu 2 - 載驅 2 (Khổng Tử)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Tiệm lão - 漸老 (Dương Cơ)
• Ức tích - 憶昔 (Lâm Chiếm Mai)
• Đề Hạng Vương từ - 題項王祠 (Hồ Tông Thốc)
• Hồi trạo - 回棹 (Đỗ Phủ)
• Kê minh - 雞鳴 (Viên Khải)
• Lỗ Trọng Liên nghĩa bất đế Tần - 魯仲連義不帝秦 (Cao Bá Quát)
• Sa Khâu thành hạ ký Đỗ Phủ - 沙丘城下寄杜甫 (Lý Bạch)
• Tái khu 2 - 載驅 2 (Khổng Tử)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Tiệm lão - 漸老 (Dương Cơ)
• Ức tích - 憶昔 (Lâm Chiếm Mai)
Bình luận 0