Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 24
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F93A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F93A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 노
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Chế giang chu hành - 制江舟行 (Nguyễn Khuyến)
• Đề Vương xử sĩ sơn cư - 題王處士山居 (Lý Hàm Dụng)
• Hoành Khê Đường xuân hiểu - 橫溪堂春曉 (Ngu Tự Lương)
• Mộ xuân đề Nhương Tây tân nhẫm thảo ốc kỳ 5 - 暮春題瀼西新賃草屋其五 (Đỗ Phủ)
• Quy nhạn ngâm - 歸雁吟 (Dương Duy Trinh)
• Thảo đường tức sự - 草堂即事 (Đỗ Phủ)
• Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義 (Hoàng Đình Kiên)
• Trú mã độ đầu - 駐馬渡頭 (Trần Ích Tắc)
• Trường Can khúc - 長干曲 (Vương Bá Trù)
• Vãn vọng - 晚望 (Vũ Mộng Nguyên)
• Đề Vương xử sĩ sơn cư - 題王處士山居 (Lý Hàm Dụng)
• Hoành Khê Đường xuân hiểu - 橫溪堂春曉 (Ngu Tự Lương)
• Mộ xuân đề Nhương Tây tân nhẫm thảo ốc kỳ 5 - 暮春題瀼西新賃草屋其五 (Đỗ Phủ)
• Quy nhạn ngâm - 歸雁吟 (Dương Duy Trinh)
• Thảo đường tức sự - 草堂即事 (Đỗ Phủ)
• Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義 (Hoàng Đình Kiên)
• Trú mã độ đầu - 駐馬渡頭 (Trần Ích Tắc)
• Trường Can khúc - 長干曲 (Vương Bá Trù)
• Vãn vọng - 晚望 (Vũ Mộng Nguyên)
Bình luận 0