Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
liù ㄌㄧㄡˋ,
lù ㄌㄨˋ,
luò ㄌㄨㄛˋTổng nét: 13
Bộ:
shí 石 (+8 nét)
Unicode:
U+F93BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4