Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: liù ㄌㄧㄡˋ, lù ㄌㄨˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Unicode: U+F93B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Unicode: U+F93B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 녹
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái quất - 愛橘 (Nguyễn Khuyến)
• Châu nham lạc lộ - 珠岩落鷺 (Mạc Thiên Tích)
• Hàn Tín giảng binh xứ - 韓信講兵處 (Nguyễn Du)
• Khả thán - 可歎 (Đỗ Phủ)
• Ký song hữu Lang Xá Lê ông - 寄窗友郎舍黎翁 (Nguyễn Khuyến)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đào Tấn)
• Quá Bành Trạch phỏng Đào Tiềm cựu cư - 過彭澤訪陶潛舊居 (Mạc Đĩnh Chi)
• Quá Châu Giang - 過珠江 (Nguyễn Khuyến)
• Thất tịch ô - 七夕烏 (Nguyễn Khuyến)
• Tự thán - 自嘆 (Nguyễn Đình Giản)
• Châu nham lạc lộ - 珠岩落鷺 (Mạc Thiên Tích)
• Hàn Tín giảng binh xứ - 韓信講兵處 (Nguyễn Du)
• Khả thán - 可歎 (Đỗ Phủ)
• Ký song hữu Lang Xá Lê ông - 寄窗友郎舍黎翁 (Nguyễn Khuyến)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đào Tấn)
• Quá Bành Trạch phỏng Đào Tiềm cựu cư - 過彭澤訪陶潛舊居 (Mạc Đĩnh Chi)
• Quá Châu Giang - 過珠江 (Nguyễn Khuyến)
• Thất tịch ô - 七夕烏 (Nguyễn Khuyến)
• Tự thán - 自嘆 (Nguyễn Đình Giản)
Bình luận 0