Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: qí 示 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+F93C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: qí 示 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+F93C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 녹
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Đáo Đoàn Thành - 到團城 (Phan Huy Ích)
• Đăng Thuý Vân sơn hữu cảm - 登翠雲山有感 (Tùng Thiện Vương)
• Đệ nhị thập cảnh - Tây lĩnh thang hoằng - 第二十景-西嶺湯泓 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Hạn lộc 2 - 旱麓 2 (Khổng Tử)
• Khách đường - 客堂 (Đỗ Phủ)
• Lữ trung - 旅中 (Diệp Nhân)
• Mộ xuân đề Nhương Tây tân nhẫm thảo ốc kỳ 4 - 暮春題瀼西新賃草屋其四 (Đỗ Phủ)
• Tặng Trương Húc - 贈張旭 (Lý Kỳ)
• Trần Thương - 陳倉 (Đinh Gia Hội)
• Đáo Đoàn Thành - 到團城 (Phan Huy Ích)
• Đăng Thuý Vân sơn hữu cảm - 登翠雲山有感 (Tùng Thiện Vương)
• Đệ nhị thập cảnh - Tây lĩnh thang hoằng - 第二十景-西嶺湯泓 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Hạn lộc 2 - 旱麓 2 (Khổng Tử)
• Khách đường - 客堂 (Đỗ Phủ)
• Lữ trung - 旅中 (Diệp Nhân)
• Mộ xuân đề Nhương Tây tân nhẫm thảo ốc kỳ 4 - 暮春題瀼西新賃草屋其四 (Đỗ Phủ)
• Tặng Trương Húc - 贈張旭 (Lý Kỳ)
• Trần Thương - 陳倉 (Đinh Gia Hội)
Bình luận 0