Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lú ㄌㄨˊ, lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: ān 广 (+8 nét), lù 鹿 (+0 nét)
Unicode: U+F940
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: ān 广 (+8 nét), lù 鹿 (+0 nét)
Unicode: U+F940
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 녹
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌 (Lưu Trường Khanh)
• Hoạ Bình Nam tiên sinh đề Duy tâm tạp chí nguyên vận - 和屏南先生題唯心雜誌原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hồi bất tặng biệt Thanh Phái hầu - 回不贈別清派侯 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Loạn hậu cửu nhật đăng Mai khâu - 亂後九日登梅邱 (Trịnh Hoài Đức)
• Mạnh Hạo Nhiên mộ - 孟浩然墓 (La Ẩn)
• Mẫu đơn - 牡丹 (Lư Mai Pha)
• Mộng du Thiên Mụ ngâm lưu biệt - 夢遊天姥吟留別 (Lý Bạch)
• Quán Oa cung hoài cổ - 館娃宮懷古 (Bì Nhật Hưu)
• Thủ 20 - 首20 (Lê Hữu Trác)
• Thục trung kỳ 1 - 蜀中其一 (Trịnh Cốc)
• Hoạ Bình Nam tiên sinh đề Duy tâm tạp chí nguyên vận - 和屏南先生題唯心雜誌原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hồi bất tặng biệt Thanh Phái hầu - 回不贈別清派侯 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Loạn hậu cửu nhật đăng Mai khâu - 亂後九日登梅邱 (Trịnh Hoài Đức)
• Mạnh Hạo Nhiên mộ - 孟浩然墓 (La Ẩn)
• Mẫu đơn - 牡丹 (Lư Mai Pha)
• Mộng du Thiên Mụ ngâm lưu biệt - 夢遊天姥吟留別 (Lý Bạch)
• Quán Oa cung hoài cổ - 館娃宮懷古 (Bì Nhật Hưu)
• Thủ 20 - 首20 (Lê Hữu Trác)
• Thục trung kỳ 1 - 蜀中其一 (Trịnh Cốc)
Bình luận 0