Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: léi ㄌㄟˊ, lèi ㄌㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yǔ 雨 (+5 nét)
Unicode: U+F949
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: yǔ 雨 (+5 nét)
Unicode: U+F949
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 뇌
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bài muộn kỳ 1 - 排悶其一 (Nguyễn Khuyến)
• Cửu vũ kỳ Vương tướng quân bất chí - 久雨期王將軍不至 (Đỗ Phủ)
• Du Thái sơn kỳ 1 - 游泰山其一 (Lý Bạch)
• Định Quân sơn - 定軍山 (Lạc Thành Tương)
• Học Chính đường - 學正堂 (Bùi Cơ Túc)
• Khiển muộn hí trình Lộ thập cửu tào trưởng - 遣悶戲呈路十九曹長 (Đỗ Phủ)
• Ký Hùng Bản thư - 寄熊本書 (Lê Văn Thịnh)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Âu Dương Tu)
• Sứ Giao Châu tác - 使交州作 (Văn Tử Phương)
• Trà Lăng trúc chi ca kỳ 01 - 茶陵竹枝歌其一 (Lý Đông Dương)
• Cửu vũ kỳ Vương tướng quân bất chí - 久雨期王將軍不至 (Đỗ Phủ)
• Du Thái sơn kỳ 1 - 游泰山其一 (Lý Bạch)
• Định Quân sơn - 定軍山 (Lạc Thành Tương)
• Học Chính đường - 學正堂 (Bùi Cơ Túc)
• Khiển muộn hí trình Lộ thập cửu tào trưởng - 遣悶戲呈路十九曹長 (Đỗ Phủ)
• Ký Hùng Bản thư - 寄熊本書 (Lê Văn Thịnh)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Âu Dương Tu)
• Sứ Giao Châu tác - 使交州作 (Văn Tử Phương)
• Trà Lăng trúc chi ca kỳ 01 - 茶陵竹枝歌其一 (Lý Đông Dương)
Bình luận 0