Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lǚ , lǔ ㄌㄨˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shī 尸 (+11 nét)
Unicode: U+F94B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shī 尸 (+11 nét)
Unicode: U+F94B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 누
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Trì Dương sở cư - 別池陽所居 (La Ẩn)
• Đạp sa hành - Thán sử - 踏沙行-嘆史 (Cao Tự Thanh)
• Đề Dương công Thuỷ Hoa đình - 題揚公水華亭 (Chu Văn An)
• Gia Cát miếu - 諸葛廟 (Đỗ Phủ)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tây Kỳ thôn tầm trí thảo đường địa, dạ túc Tán công thổ thất kỳ 1 - 西枝村尋置草堂地,夜宿贊公土室其一 (Đỗ Phủ)
• Tế trận vong - 祭陣亡 (Doãn Khuê)
• Thu dạ hữu hoài kỳ 2 - 秋夜有懷其二 (Phùng Khắc Khoan)
• Trừ tịch quan thư ngẫu đắc - 除夕觀書偶得 (Đào Tấn)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Đạp sa hành - Thán sử - 踏沙行-嘆史 (Cao Tự Thanh)
• Đề Dương công Thuỷ Hoa đình - 題揚公水華亭 (Chu Văn An)
• Gia Cát miếu - 諸葛廟 (Đỗ Phủ)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tây Kỳ thôn tầm trí thảo đường địa, dạ túc Tán công thổ thất kỳ 1 - 西枝村尋置草堂地,夜宿贊公土室其一 (Đỗ Phủ)
• Tế trận vong - 祭陣亡 (Doãn Khuê)
• Thu dạ hữu hoài kỳ 2 - 秋夜有懷其二 (Phùng Khắc Khoan)
• Trừ tịch quan thư ngẫu đắc - 除夕觀書偶得 (Đào Tấn)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
Bình luận 0