Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lǚ , lǔ ㄌㄨˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shī 尸 (+11 nét)
Unicode: U+F94B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shī 尸 (+11 nét)
Unicode: U+F94B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 누
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 28 - 菊秋百詠其二十八 (Phan Huy Ích)
• Cung hoạ ngự chế “Sơ chính” nguyên vận - 恭和御制初政原韻 (Tương An quận vương)
• Gia Cát miếu - 諸葛廟 (Đỗ Phủ)
• Khách du - 客遊 (Lý Hạ)
• Khê Thượng Sào tuyền thượng tác - 溪上巢泉上作 (Lệ Ngạc)
• Lỗ Trọng Liên nghĩa bất đế Tần - 魯仲連義不帝秦 (Cao Bá Quát)
• Mông thượng lệnh chuẩn xuất lung hoạt động - 蒙上令准出籠活動 (Hồ Chí Minh)
• Nguyệt hạ độc chước kỳ 4 - 月下獨酌其四 (Lý Bạch)
• Tự tế văn - 自祭文 (Đào Tiềm)
• Vọng nguyệt - 望月 (Lưu Vân)
• Cung hoạ ngự chế “Sơ chính” nguyên vận - 恭和御制初政原韻 (Tương An quận vương)
• Gia Cát miếu - 諸葛廟 (Đỗ Phủ)
• Khách du - 客遊 (Lý Hạ)
• Khê Thượng Sào tuyền thượng tác - 溪上巢泉上作 (Lệ Ngạc)
• Lỗ Trọng Liên nghĩa bất đế Tần - 魯仲連義不帝秦 (Cao Bá Quát)
• Mông thượng lệnh chuẩn xuất lung hoạt động - 蒙上令准出籠活動 (Hồ Chí Minh)
• Nguyệt hạ độc chước kỳ 4 - 月下獨酌其四 (Lý Bạch)
• Tự tế văn - 自祭文 (Đào Tiềm)
• Vọng nguyệt - 望月 (Lưu Vân)
Bình luận 0