Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ, lèi ㄌㄟˋ, liè ㄌㄧㄝˋ, lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Unicode: U+F94F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Unicode: U+F94F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 누
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Đoạn trường tân thanh đề từ - 斷腸新聲題辭 (Phạm Quý Thích)
• Giá cô thiên - Tây đô tác - 鷓鴣天-西都作 (Chu Đôn Nho)
• Hàn thực dã vọng ngâm - 寒食野望吟 (Bạch Cư Dị)
• Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻 (Đỗ Phủ)
• Nhàn vịnh kỳ 04 - 間詠其四 (Nguyễn Khuyến)
• Song Tỉnh đồ - 雙井圖 (Từ Đắc Chi)
• Thủ 17 - 首17 (Lê Hữu Trác)
• Tức sự - 即事 (Nguyễn Trãi)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Đoạn trường tân thanh đề từ - 斷腸新聲題辭 (Phạm Quý Thích)
• Giá cô thiên - Tây đô tác - 鷓鴣天-西都作 (Chu Đôn Nho)
• Hàn thực dã vọng ngâm - 寒食野望吟 (Bạch Cư Dị)
• Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻 (Đỗ Phủ)
• Nhàn vịnh kỳ 04 - 間詠其四 (Nguyễn Khuyến)
• Song Tỉnh đồ - 雙井圖 (Từ Đắc Chi)
• Thủ 17 - 首17 (Lê Hữu Trác)
• Tức sự - 即事 (Nguyễn Trãi)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
Bình luận 0