Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǚ , lǔ ㄌㄨˇ
Tổng nét: 17
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F950
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F950
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 누
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái Ái ca - 愛愛歌 (Từ Tích)
• Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二 (Ngưu Kiệu)
• Dương liễu chi kỳ 4 - 楊柳枝其四 (Ôn Đình Quân)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Chu Thục Chân)
• Điếu đài - 釣臺 (Nguyễn Ức)
• Hoạ đáp Chi Phong Nguyễn khế - 和答芝峰阮契 (Phan Huy Ích)
• Lãng đào sa kỳ 2 - 浪淘沙其二 (Lý Thanh Chiếu)
• Ngư gia ngạo - Ký Trọng Cao - 漁家傲-寄仲高 (Lục Du)
• Thủ 13 - Khách xá ngộ vũ cảm hoài - 首13 (Lê Hữu Trác)
• Vãn Pháp Loa tôn giả đề Thanh Mai tự - 挽法螺尊者題青梅寺 (Trần Minh Tông)
• Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二 (Ngưu Kiệu)
• Dương liễu chi kỳ 4 - 楊柳枝其四 (Ôn Đình Quân)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Chu Thục Chân)
• Điếu đài - 釣臺 (Nguyễn Ức)
• Hoạ đáp Chi Phong Nguyễn khế - 和答芝峰阮契 (Phan Huy Ích)
• Lãng đào sa kỳ 2 - 浪淘沙其二 (Lý Thanh Chiếu)
• Ngư gia ngạo - Ký Trọng Cao - 漁家傲-寄仲高 (Lục Du)
• Thủ 13 - Khách xá ngộ vũ cảm hoài - 首13 (Lê Hữu Trác)
• Vãn Pháp Loa tôn giả đề Thanh Mai tự - 挽法螺尊者題青梅寺 (Trần Minh Tông)
Bình luận 0