Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, ㄌㄜ, ㄌㄜˋ, lèi ㄌㄟˋ
Tổng nét: 6
Bộ: ròu 肉 (+2 nét)
Unicode: U+F953
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Dị thể 1

Chữ gần giống 1