Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Unicode: U+F958
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Unicode: U+F958
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 능
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cao Bưu nữ nhi ca - 高郵女兒歌 (Trịnh Định)
• Cẩm Thu hồ - 錦秋湖 (Lý Trường Hà)
• Cung oán đề từ - 宮怨題辭 (Nguyễn Gia Thiều)
• Hồng đậu từ - 紅豆詞 (Tào Tuyết Cần)
• Kính trung mỹ nhân - 鏡中美人 (Trịnh Hoài Đức)
• Ký Chu Khánh Dư - 寄朱慶餘 (Trương Tịch)
• Lục Như đình hoài cổ - 六如亭懷古 (Trịnh Định)
• Tây giang thượng tống ngư phủ - 西江上送漁父 (Ôn Đình Quân)
• Thái liên khúc - 採蓮曲 (Nhung Dục)
• Thanh Khê - 青谿 (Vương Duy)
• Cẩm Thu hồ - 錦秋湖 (Lý Trường Hà)
• Cung oán đề từ - 宮怨題辭 (Nguyễn Gia Thiều)
• Hồng đậu từ - 紅豆詞 (Tào Tuyết Cần)
• Kính trung mỹ nhân - 鏡中美人 (Trịnh Hoài Đức)
• Ký Chu Khánh Dư - 寄朱慶餘 (Trương Tịch)
• Lục Như đình hoài cổ - 六如亭懷古 (Trịnh Định)
• Tây giang thượng tống ngư phủ - 西江上送漁父 (Ôn Đình Quân)
• Thái liên khúc - 採蓮曲 (Nhung Dục)
• Thanh Khê - 青谿 (Vương Duy)
Bình luận 0