Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄋㄚˊ, ㄋㄨˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F95B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Dị thể 2

Chữ gần giống 2