Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: nù ㄋㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Unicode: U+F960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Unicode: U+F960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 로
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Khuyên hổ hành - 圈虎行 (Hoàng Cảnh Nhân)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Lý Bạch điếu ngao - 李白釣鰲 (Nguyễn Khuyến)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Quốc thương - 國殤 (Khuất Nguyên)
• Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌 (Lý Mộng Dương)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhất đoạn - 焦仲卿妻-第一段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Viễn biệt ly - 遠別離 (Lý Bạch)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Lý Bạch điếu ngao - 李白釣鰲 (Nguyễn Khuyến)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Quốc thương - 國殤 (Khuất Nguyên)
• Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌 (Lý Mộng Dương)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhất đoạn - 焦仲卿妻-第一段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Viễn biệt ly - 遠別離 (Lý Bạch)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0