Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: nù ㄋㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Unicode: U+F960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Unicode: U+F960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 로
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bách ưu tập hành - 百憂集行 (Đỗ Phủ)
• Cụ phong hậu cảnh sắc - 颶風後景色 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Điếu Giám Hồ Thu nữ sĩ - 吊鑒湖秋女士 (Liễu Á Tử)
• Đồng Tước đài - 銅雀臺 (Nguyễn Du)
• Gián Lý Cao Tông hiếu văn bi thiết chi thanh - 諫李高宗好聞悲切之聲 (Nguyễn Thường)
• Quá Ninh công luỹ hoài cổ - 過寧功壘懷古 (Vũ Tông Phan)
• Thanh Dương giáp - 青陽峽 (Đỗ Phủ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Trùng đề Truyền Đăng sơn - 重題傳燈山 (Nguyễn Cẩn)
• Ức tích hành - 憶昔行 (Đỗ Phủ)
• Cụ phong hậu cảnh sắc - 颶風後景色 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Điếu Giám Hồ Thu nữ sĩ - 吊鑒湖秋女士 (Liễu Á Tử)
• Đồng Tước đài - 銅雀臺 (Nguyễn Du)
• Gián Lý Cao Tông hiếu văn bi thiết chi thanh - 諫李高宗好聞悲切之聲 (Nguyễn Thường)
• Quá Ninh công luỹ hoài cổ - 過寧功壘懷古 (Vũ Tông Phan)
• Thanh Dương giáp - 青陽峽 (Đỗ Phủ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Trùng đề Truyền Đăng sơn - 重題傳燈山 (Nguyễn Cẩn)
• Ức tích hành - 憶昔行 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0