Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǜ , lù ㄌㄨˋ, luè ㄌㄩㄝˋ, shuài ㄕㄨㄞˋ
Tổng nét: 11
Bộ: tóu 亠 (+9 nét), xuán 玄 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Unicode: U+F961
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: tóu 亠 (+9 nét), xuán 玄 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Unicode: U+F961
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 률
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 48 - Ngũ bất tất kỳ 5 - 菊秋百詠其四十八-五不必其五 (Phan Huy Ích)
• Điều Trương Tịch - 調張籍 (Hàn Dũ)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Lạc Du viên ca - 樂遊園歌 (Đỗ Phủ)
• Lẫm lẫm tuế vân mộ - 凜凜歲云暮 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thái khỉ 1 - 采芑 1 (Khổng Tử)
• Thái khỉ 2 - 采芑 2 (Khổng Tử)
• Thái khỉ 3 - 采芑 3 (Khổng Tử)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
• Điều Trương Tịch - 調張籍 (Hàn Dũ)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Lạc Du viên ca - 樂遊園歌 (Đỗ Phủ)
• Lẫm lẫm tuế vân mộ - 凜凜歲云暮 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thái khỉ 1 - 采芑 1 (Khổng Tử)
• Thái khỉ 2 - 采芑 2 (Khổng Tử)
• Thái khỉ 3 - 采芑 3 (Khổng Tử)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0