Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ, pián ㄆㄧㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Unicode: U+F965
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Unicode: U+F965
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 변
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 11 - 題陳慎思學館次方亭韻其十一 (Cao Bá Quát)
• Động Hải chu trình - 洞海舟程 (Nguyễn Văn Siêu)
• Ký đề giang ngoại thảo đường - 寄題江外草堂 (Đỗ Phủ)
• Phát đại nguyện - 發大願 (Bản Tịnh thiền sư)
• Thu từ kỳ 1 - 秋詞其一 (Lưu Vũ Tích)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Cao Khải)
• Tống nhân quy Giang Tây - 送人歸江西 (Trịnh Học Thuần)
• Tống Trịnh Tư Kỳ du Việt - 送鄭思祈遊越 (Trình Cáo)
• Vọng Tiên đài - 望仙臺 (La Nghiệp)
• Vũ lâm linh - 雨霖鈴 (Liễu Vĩnh)
• Động Hải chu trình - 洞海舟程 (Nguyễn Văn Siêu)
• Ký đề giang ngoại thảo đường - 寄題江外草堂 (Đỗ Phủ)
• Phát đại nguyện - 發大願 (Bản Tịnh thiền sư)
• Thu từ kỳ 1 - 秋詞其一 (Lưu Vũ Tích)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Cao Khải)
• Tống nhân quy Giang Tây - 送人歸江西 (Trịnh Học Thuần)
• Tống Trịnh Tư Kỳ du Việt - 送鄭思祈遊越 (Trình Cáo)
• Vọng Tiên đài - 望仙臺 (La Nghiệp)
• Vũ lâm linh - 雨霖鈴 (Liễu Vĩnh)
Bình luận 0