Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: fòu ㄈㄡˋ, fù ㄈㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chì 彳 (+9 nét)
Unicode: U+F966
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: chì 彳 (+9 nét)
Unicode: U+F966
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 부
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Chinh nhân phụ - 征人婦 (Cao Bá Quát)
• Đào hoa am ca - 桃花庵歌 (Đường Dần)
• Hạo ca hành - 浩歌行 (Bạch Cư Dị)
• Hoàng hà - 黃河 (Nguyễn Du)
• Ký Dương ngũ Quế Châu Đàm - 寄楊五桂州譚 (Đỗ Phủ)
• Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記 (Tô Thức)
• Quy viên điền cư kỳ 2 - 歸園田居其二 (Đào Tiềm)
• Tây Long tân - 西龍津 (Bùi Cơ Túc)
• Thu tứ tặng viễn - 秋思贈遠 (Trương Trọng Tố)
• Tống Bùi thập bát đồ nam quy Tung Sơn kỳ 2 - 送裴十八圖南歸嵩山其二 (Lý Bạch)
• Đào hoa am ca - 桃花庵歌 (Đường Dần)
• Hạo ca hành - 浩歌行 (Bạch Cư Dị)
• Hoàng hà - 黃河 (Nguyễn Du)
• Ký Dương ngũ Quế Châu Đàm - 寄楊五桂州譚 (Đỗ Phủ)
• Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記 (Tô Thức)
• Quy viên điền cư kỳ 2 - 歸園田居其二 (Đào Tiềm)
• Tây Long tân - 西龍津 (Bùi Cơ Túc)
• Thu tứ tặng viễn - 秋思贈遠 (Trương Trọng Tố)
• Tống Bùi thập bát đồ nam quy Tung Sơn kỳ 2 - 送裴十八圖南歸嵩山其二 (Lý Bạch)
Bình luận 0