Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fòu ㄈㄡˋ, fù ㄈㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chì 彳 (+9 nét)
Unicode: U+F966
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: chì 彳 (+9 nét)
Unicode: U+F966
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 부
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Chẩm thượng ngẫu thành - 枕上偶成 (Lục Du)
• Đồng Tước kỹ - 銅雀伎 (Ngô Tiêu)
• Khước đông tây môn hành - 卻東西門行 (Tào Tháo)
• Minh nguyệt hạo dạ quang - 明月皎夜光 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Nhĩ lung - 耳聾 (Đỗ Phủ)
• Tân Sửu thập nhất nguyệt thập cửu nhật ký dữ Tử Do biệt ư Trịnh Châu tây môn chi ngoại mã thượng phú thi nhất thiên kí chi - 辛丑十一月十九日既與子由 別於鄭州西門之外馬上賦詩 一篇寄之 (Tô Thức)
• Thu tiêu thính vũ - 秋霄聽雨 (Đoàn Huyên)
• Văn hữu đăng tiểu khoa đề ký - 聞友登小科題寄 (Phan Quế (I))
• Vu giáp đề viên ca tống Khâu thiếu phủ quy Tứ Minh - 巫峽啼猿歌送丘少府歸四明 (Lâm Hồng)
• Xương Môn dạ bạc - 閶門夜泊 (Văn Trưng Minh)
• Đồng Tước kỹ - 銅雀伎 (Ngô Tiêu)
• Khước đông tây môn hành - 卻東西門行 (Tào Tháo)
• Minh nguyệt hạo dạ quang - 明月皎夜光 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Nhĩ lung - 耳聾 (Đỗ Phủ)
• Tân Sửu thập nhất nguyệt thập cửu nhật ký dữ Tử Do biệt ư Trịnh Châu tây môn chi ngoại mã thượng phú thi nhất thiên kí chi - 辛丑十一月十九日既與子由 別於鄭州西門之外馬上賦詩 一篇寄之 (Tô Thức)
• Thu tiêu thính vũ - 秋霄聽雨 (Đoàn Huyên)
• Văn hữu đăng tiểu khoa đề ký - 聞友登小科題寄 (Phan Quế (I))
• Vu giáp đề viên ca tống Khâu thiếu phủ quy Tứ Minh - 巫峽啼猿歌送丘少府歸四明 (Lâm Hồng)
• Xương Môn dạ bạc - 閶門夜泊 (Văn Trưng Minh)
Bình luận 0