Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ, fōu ㄈㄡ, fǒu ㄈㄡˇ
Tổng nét: 4
Bộ: yī 一 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F967
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: yī 一 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F967
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 불
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đường đa lệnh - 唐多令 (Lưu Quá)
• Hạ nhật tuyệt cú - 夏日絕句 (Lý Thanh Chiếu)
• Hoài cổ - 懷古 (Nguyễn Văn Siêu)
• Mộc lan hoa - Ất Mão Ngô Hưng hàn thực - 木蘭花-乙卯吳興寒食 (Trương Tiên)
• Phụng ký Chương thập thị ngự - 奉寄章十侍禦 (Đỗ Phủ)
• Tặng Hà thất phán quan Xương Hạo - 贈何七判官昌浩 (Lý Bạch)
• Thị nhi - 示兒 (Lục Du)
• Thu dạ độc toạ - 秋夜獨坐 (Vương Duy)
• Tích quang âm - 惜光陰 (Hồ Chí Minh)
• Ức Quy San kỳ 1 - 憶龜山其一 (Kaneakirashin'no)
• Hạ nhật tuyệt cú - 夏日絕句 (Lý Thanh Chiếu)
• Hoài cổ - 懷古 (Nguyễn Văn Siêu)
• Mộc lan hoa - Ất Mão Ngô Hưng hàn thực - 木蘭花-乙卯吳興寒食 (Trương Tiên)
• Phụng ký Chương thập thị ngự - 奉寄章十侍禦 (Đỗ Phủ)
• Tặng Hà thất phán quan Xương Hạo - 贈何七判官昌浩 (Lý Bạch)
• Thị nhi - 示兒 (Lục Du)
• Thu dạ độc toạ - 秋夜獨坐 (Vương Duy)
• Tích quang âm - 惜光陰 (Hồ Chí Minh)
• Ức Quy San kỳ 1 - 憶龜山其一 (Kaneakirashin'no)
Bình luận 0