Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Unicode: U+F96A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Unicode: U+F96A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 삭
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Canh chức thán - 耕織嘆 (Triệu Nhữ Toại)
• Chi di - 搘頤 (Đoàn Huyên)
• Chức phụ từ - 織婦詞 (Nguyên Chẩn)
• Tần Châu tạp thi kỳ 17 - 秦州雜詩其十七 (Đỗ Phủ)
• Tế thư thần văn - 祭書神文 (Lỗ Tấn)
• Thiên hạ hưng vong trị loạn chi nguyên luận - 天下興亡治亂之原論 (Viên Thông thiền sư)
• Thứ nam Thực sinh hỉ phú - 次男湜生喜賦 (Phan Huy Ích)
• Trú mộng - 晝夢 (Đỗ Phủ)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Bạch Cư Dị)
• Tự trách - 自責 (Chu Thục Chân)
• Chi di - 搘頤 (Đoàn Huyên)
• Chức phụ từ - 織婦詞 (Nguyên Chẩn)
• Tần Châu tạp thi kỳ 17 - 秦州雜詩其十七 (Đỗ Phủ)
• Tế thư thần văn - 祭書神文 (Lỗ Tấn)
• Thiên hạ hưng vong trị loạn chi nguyên luận - 天下興亡治亂之原論 (Viên Thông thiền sư)
• Thứ nam Thực sinh hỉ phú - 次男湜生喜賦 (Phan Huy Ích)
• Trú mộng - 晝夢 (Đỗ Phủ)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Bạch Cư Dị)
• Tự trách - 自責 (Chu Thục Chân)
Bình luận 0