Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, cēn ㄘㄣ, dēn ㄉㄣ, sān ㄙㄢ, shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: sī 厶 (+9 nét)
Unicode: U+F96B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: sī 厶 (+9 nét)
Unicode: U+F96B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 삼
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 54
Một số bài thơ có sử dụng
• Bành Nha hành - 彭衙行 (Đỗ Phủ)
• Cung oán - 宮怨 (Tư Mã Trát)
• Độc “Đại tuệ ngữ lục” hữu cảm kỳ 1 - 讀大慧語錄有感其一 (Trần Thánh Tông)
• Hán thuỷ chu trình - 漢水舟程 (Phan Huy Ích)
• Hỉ nhàn ca - 喜閒歌 (Phan Huy Ích)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Bùi Huy Bích)
• Thanh Giang tự tị thử - 清江寺避暑 (Nguyễn Khuyến)
• Tiểu viên kỳ 2 - 小園其二 (Nguyễn Khuyến)
• Tư Dung hải môn lữ thứ - 思容海門旅次 (Lê Thánh Tông)
• Vô đề (Tướng tam pháp hội lễ kim tiên) - 無題(將參法會禮金仙) (Phạm Kỳ)
• Cung oán - 宮怨 (Tư Mã Trát)
• Độc “Đại tuệ ngữ lục” hữu cảm kỳ 1 - 讀大慧語錄有感其一 (Trần Thánh Tông)
• Hán thuỷ chu trình - 漢水舟程 (Phan Huy Ích)
• Hỉ nhàn ca - 喜閒歌 (Phan Huy Ích)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Bùi Huy Bích)
• Thanh Giang tự tị thử - 清江寺避暑 (Nguyễn Khuyến)
• Tiểu viên kỳ 2 - 小園其二 (Nguyễn Khuyến)
• Tư Dung hải môn lữ thứ - 思容海門旅次 (Lê Thánh Tông)
• Vô đề (Tướng tam pháp hội lễ kim tiên) - 無題(將參法會禮金仙) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0