Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shěng ㄕㄥˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xǐng ㄒㄧㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 目 (+4 nét)
Unicode: U+F96D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mù 目 (+4 nét)
Unicode: U+F96D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 생
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記 (Chu Văn Thường)
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Độ Phá Nạp Sa kỳ 1 - 度破納沙其一 (Lý Ích)
• Hành lộ nan kỳ 2 - 行路難其二 (Lý Bạch)
• Hận xuân - 恨春 (Chu Thục Chân)
• Hoạ đáp Hình bộ hữu đồng nghị Hạo Trạch Vũ hầu - 和答刑部右同議灝澤武侯 (Phan Huy Ích)
• Ký Lê Hy Vĩnh kỳ 1 - 寄黎希永其一 (Cao Bá Quát)
• Tế trận vong - 祭陣亡 (Doãn Khuê)
• Tương phi oán - 湘妃怨 (Vương Trinh Bạch)
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Độ Phá Nạp Sa kỳ 1 - 度破納沙其一 (Lý Ích)
• Hành lộ nan kỳ 2 - 行路難其二 (Lý Bạch)
• Hận xuân - 恨春 (Chu Thục Chân)
• Hoạ đáp Hình bộ hữu đồng nghị Hạo Trạch Vũ hầu - 和答刑部右同議灝澤武侯 (Phan Huy Ích)
• Ký Lê Hy Vĩnh kỳ 1 - 寄黎希永其一 (Cao Bá Quát)
• Tế trận vong - 祭陣亡 (Doãn Khuê)
• Tương phi oán - 湘妃怨 (Vương Trinh Bạch)
Bình luận 0