Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: shè ㄕㄜˋ, xié ㄒㄧㄝˊ, yè ㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Unicode: U+F96E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Unicode: U+F96E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 섭
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Giang nguyệt đồng Ngô Nhữ Sơn thư hoài kỳ 2 - 江月同吳汝山書懷其二 (Trịnh Hoài Đức)
• Liên bồng nhân - 蓮蓬人 (Lỗ Tấn)
• Nữ quan tử kỳ 2 - 女冠子其二 (Vi Trang)
• Phúng sơn vân - 諷山雲 (Thi Kiên Ngô)
• Tạ tân ân kỳ 3 - 謝新恩其三 (Lý Dục)
• Thu nhật ngẫu thành - 秋日偶成 (Nguyễn Tử Thành)
• Tí Dạ xuân ca - 子夜春歌 (Tiêu Diễn)
• Trừ thảo - 除草 (Đỗ Phủ)
• Ức Dương Châu - 憶揚州 (Từ Ngưng)
• Vãn độ Nhị hà - 晚度珥河 (Ngô Thì Hoàng)
• Liên bồng nhân - 蓮蓬人 (Lỗ Tấn)
• Nữ quan tử kỳ 2 - 女冠子其二 (Vi Trang)
• Phúng sơn vân - 諷山雲 (Thi Kiên Ngô)
• Tạ tân ân kỳ 3 - 謝新恩其三 (Lý Dục)
• Thu nhật ngẫu thành - 秋日偶成 (Nguyễn Tử Thành)
• Tí Dạ xuân ca - 子夜春歌 (Tiêu Diễn)
• Trừ thảo - 除草 (Đỗ Phủ)
• Ức Dương Châu - 憶揚州 (Từ Ngưng)
• Vãn độ Nhị hà - 晚度珥河 (Ngô Thì Hoàng)
Bình luận 0