Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shuì ㄕㄨㄟˋ, shuō ㄕㄨㄛ, tuō ㄊㄨㄛ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Unicode: U+F96F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Unicode: U+F96F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 세
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc vãn tuý quy - 薄晚醉歸 (Cao Bá Quát)
• Bái Đặng Xá phật - 拜鄧舍佛 (Bùi Kỷ)
• Hoa Sơn binh mã (Tiến thoái cách) - 花山兵馬(進退格) (Phan Huy Thực)
• Khổng Lộ cẩu khẩu - 空路苟口 (Nguyễn Khuyến)
• Mãn giang hồng - Hoài Tử Do tác - 滿江紅-懷子由作 (Tô Thức)
• Nam Ông mộng lục tự - 南翁夢錄序 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tòng nhân mịch tiểu hồ tôn hứa ký - 從人覓小胡孫許寄 (Đỗ Phủ)
• Tương than dạ bạc - 湘灘夜泊 (Phan Huy Ích)
• Ung Châu - 邕州 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Vĩnh Dinh hữu hoài - 永營有懷 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Bái Đặng Xá phật - 拜鄧舍佛 (Bùi Kỷ)
• Hoa Sơn binh mã (Tiến thoái cách) - 花山兵馬(進退格) (Phan Huy Thực)
• Khổng Lộ cẩu khẩu - 空路苟口 (Nguyễn Khuyến)
• Mãn giang hồng - Hoài Tử Do tác - 滿江紅-懷子由作 (Tô Thức)
• Nam Ông mộng lục tự - 南翁夢錄序 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tòng nhân mịch tiểu hồ tôn hứa ký - 從人覓小胡孫許寄 (Đỗ Phủ)
• Tương than dạ bạc - 湘灘夜泊 (Phan Huy Ích)
• Ung Châu - 邕州 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Vĩnh Dinh hữu hoài - 永營有懷 (Nguyễn Trung Ngạn)
Bình luận 0