Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shuì ㄕㄨㄟˋ, shuō ㄕㄨㄛ, tuō ㄊㄨㄛ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Unicode: U+F96F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Unicode: U+F96F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 세
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Dụng Tái Đạo vận vãn du Lang Trung hồ - 用載道韻晚遊郎中湖 (Lê Tắc)
• Địch dũng cảm hứng - 糴踴感興 (Ngải Tính Phu)
• Kinh thành nguyên đán - 京城元旦 (Phan Châu Trinh)
• Liễu chi từ kỳ 11 - 柳枝辭其十一 (Từ Huyễn)
• Lưu biệt Bình Đồ Lê - 留別平闍黎 (Tần Quán)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phi tửu - 非酒 (Ung Đào)
• Quân sơn - 君山 (Trình Hạ)
• Quy Sơn tự ngư trì kỳ 2 - 龜山寺魚池其二 (Lý Thân)
• Vi quan khổ - 為官苦 (Viên Hoằng Đạo)
• Địch dũng cảm hứng - 糴踴感興 (Ngải Tính Phu)
• Kinh thành nguyên đán - 京城元旦 (Phan Châu Trinh)
• Liễu chi từ kỳ 11 - 柳枝辭其十一 (Từ Huyễn)
• Lưu biệt Bình Đồ Lê - 留別平闍黎 (Tần Quán)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phi tửu - 非酒 (Ung Đào)
• Quân sơn - 君山 (Trình Hạ)
• Quy Sơn tự ngư trì kỳ 2 - 龜山寺魚池其二 (Lý Thân)
• Vi quan khổ - 為官苦 (Viên Hoằng Đạo)
Bình luận 0