Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: sà ㄙㄚˋ, shā ㄕㄚ, shài ㄕㄞˋ, shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shū 殳 (+6 nét)
Unicode: U+F970
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shū 殳 (+6 nét)
Unicode: U+F970
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 쇄
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi già tứ phách - đệ tam phách - 悲笳四拍-第三拍 (Triệu Loan Loan)
• Đào hoa nguyên ký - 桃花源記 (Đào Tiềm)
• Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌 (Lưu Trường Khanh)
• Hàn vũ triêu hành thị viên thụ - 寒雨朝行視園樹 (Đỗ Phủ)
• Khiển hoài (Sầu nhãn khán sương lộ) - 遣懷(愁眼看霜露) (Đỗ Phủ)
• Khương Sở công hoạ giác ưng ca - 姜楚公畫角鷹歌 (Đỗ Phủ)
• Mạc bắc từ - 漠北詞 (Tạ Trăn)
• Thủ 24 - 首24 (Lê Hữu Trác)
• Thuật chí thi - 述志詩 (Hồng Tú Toàn)
• Vọng Anh Vũ châu hoài Nễ Hành - 望鸚鵡洲懷禰衡 (Lý Bạch)
• Đào hoa nguyên ký - 桃花源記 (Đào Tiềm)
• Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌 (Lưu Trường Khanh)
• Hàn vũ triêu hành thị viên thụ - 寒雨朝行視園樹 (Đỗ Phủ)
• Khiển hoài (Sầu nhãn khán sương lộ) - 遣懷(愁眼看霜露) (Đỗ Phủ)
• Khương Sở công hoạ giác ưng ca - 姜楚公畫角鷹歌 (Đỗ Phủ)
• Mạc bắc từ - 漠北詞 (Tạ Trăn)
• Thủ 24 - 首24 (Lê Hữu Trác)
• Thuật chí thi - 述志詩 (Hồng Tú Toàn)
• Vọng Anh Vũ châu hoài Nễ Hành - 望鸚鵡洲懷禰衡 (Lý Bạch)
Bình luận 0