Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: hàn 厂 (+5 nét), chén 辰 (+0 nét)
Unicode: U+F971
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: hàn 厂 (+5 nét), chén 辰 (+0 nét)
Unicode: U+F971
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 신
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦 (Trần Công Cẩn)
• Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二 (Tô Vũ)
• Chu trung vọng Tản Viên sơn - 舟中望傘圓山 (Nguyễn Án)
• Đông dạ ky hoài kỳ 1 - 冬夜羈懷其一 (Phan Huy Thực)
• Mai Dịch tuý ông - 梅驛醉翁 (Phạm Đình Hổ)
• Quế - 桂 (Phan Quế (I))
• Thất đức vũ - 七德舞 (Bạch Cư Dị)
• Thủ 33 - 首33 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 44 - 首44 (Lê Hữu Trác)
• Tiểu hàn thực chu trung tác - 小寒食舟中作 (Đỗ Phủ)
• Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二 (Tô Vũ)
• Chu trung vọng Tản Viên sơn - 舟中望傘圓山 (Nguyễn Án)
• Đông dạ ky hoài kỳ 1 - 冬夜羈懷其一 (Phan Huy Thực)
• Mai Dịch tuý ông - 梅驛醉翁 (Phạm Đình Hổ)
• Quế - 桂 (Phan Quế (I))
• Thất đức vũ - 七德舞 (Bạch Cư Dị)
• Thủ 33 - 首33 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 44 - 首44 (Lê Hữu Trác)
• Tiểu hàn thực chu trung tác - 小寒食舟中作 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0