Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, chèn ㄔㄣˋ, pán ㄆㄢˊ, Shěn ㄕㄣˇ, tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Unicode: U+F972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Dị thể 2

Chữ gần giống 1