Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, chèn ㄔㄣˋ, pán ㄆㄢˊ, Shěn ㄕㄣˇ, tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Unicode: U+F972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Unicode: U+F972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 심
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đạp sa hành - Xuân mộ - 踏莎行-春暮 (Khấu Chuẩn)
• Giáp Tuất thu cửu nguyệt nhị thập bát nhật đắc Hồ Trai tiên sinh giai tác báo đạo bệnh thuyên chi hỷ hoạ vận dĩ phục - 甲戌秋九月二十八日得胡齋先生佳作報道病痊之喜和韻以復 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoán khê sa kỳ 3 - 浣溪沙其三 (Lý Thanh Chiếu)
• Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻 (Đỗ Phủ)
• Lương Hương dạ hành - 良鄉夜行 (Phan Huy Thực)
• Tạp thi kỳ 2 - 雜詩其二 (Tào Thực)
• Thẩm viên (I) kỳ 2 - 沈園(I)其二 (Lục Du)
• Thu nhật hồ thượng - 秋日湖上 (Tiết Oánh)
• Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時 (Thiện Đạo đại sư)
• Tương vũ hý tác - 將雨戲作 (Cao Bá Quát)
• Giáp Tuất thu cửu nguyệt nhị thập bát nhật đắc Hồ Trai tiên sinh giai tác báo đạo bệnh thuyên chi hỷ hoạ vận dĩ phục - 甲戌秋九月二十八日得胡齋先生佳作報道病痊之喜和韻以復 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoán khê sa kỳ 3 - 浣溪沙其三 (Lý Thanh Chiếu)
• Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻 (Đỗ Phủ)
• Lương Hương dạ hành - 良鄉夜行 (Phan Huy Thực)
• Tạp thi kỳ 2 - 雜詩其二 (Tào Thực)
• Thẩm viên (I) kỳ 2 - 沈園(I)其二 (Lục Du)
• Thu nhật hồ thượng - 秋日湖上 (Tiết Oánh)
• Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時 (Thiện Đạo đại sư)
• Tương vũ hý tác - 將雨戲作 (Cao Bá Quát)
Bình luận 0