Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, chèn ㄔㄣˋ, pán ㄆㄢˊ, Shěn ㄕㄣˇ, tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Unicode: U+F972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Unicode: U+F972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 심
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung viên xuân nhật ức cựu - 宮園春日憶舊 (Trần Thánh Tông)
• Đả cầu đồ - 打球圖 (Triều Thuyết Chi)
• Đề đồng âm quan dịch đồ - 題桐蔭觀弈圖 (Kỷ Quân)
• Hoạ Phan Ung - 和番雍 (Cát thị nữ)
• Hoàng Hạc lâu đồng Tả Tử Trực, Tôn Uy Công, Đặng Tư Cập, Hạ Chấn Thúc chư tử tức sự kỳ 3 - 黃鶴樓同左子直、孫威公、鄧斯及夏振叔諸子即事其三 (Tiền Trừng Chi)
• Ký Bùi Hành - 寄裴衡 (Lý Thương Ẩn)
• Lưu dân - 流民 (Triều Bổ Chi)
• Nhị hà kỳ 2 - 珥河其二 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tái thượng hành - 塞上行 (Chu Phác)
• Thu nguyệt ngẫu thành - 秋月偶成 (Nguyễn Trãi)
• Đả cầu đồ - 打球圖 (Triều Thuyết Chi)
• Đề đồng âm quan dịch đồ - 題桐蔭觀弈圖 (Kỷ Quân)
• Hoạ Phan Ung - 和番雍 (Cát thị nữ)
• Hoàng Hạc lâu đồng Tả Tử Trực, Tôn Uy Công, Đặng Tư Cập, Hạ Chấn Thúc chư tử tức sự kỳ 3 - 黃鶴樓同左子直、孫威公、鄧斯及夏振叔諸子即事其三 (Tiền Trừng Chi)
• Ký Bùi Hành - 寄裴衡 (Lý Thương Ẩn)
• Lưu dân - 流民 (Triều Bổ Chi)
• Nhị hà kỳ 2 - 珥河其二 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tái thượng hành - 塞上行 (Chu Phác)
• Thu nguyệt ngẫu thành - 秋月偶成 (Nguyễn Trãi)
Bình luận 0