Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiè ㄐㄧㄝˋ,
shè ㄕㄜˋ,
shí ㄕˊTổng nét: 9
Bộ:
shǒu 手 (+6 nét)
Unicode:
U+F973Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 13