Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ, shè ㄕㄜˋ, shí ㄕˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Unicode: U+F973
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Unicode: U+F973
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 십
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Đông Pha bát thủ kỳ 7 - 東坡八首其七 (Tô Thức)
• Mai Hoa quán hoài cổ - 梅花觀懷古 (Tào Tuyết Cần)
• Nhân sự đề Cứu Lan tự - 因事題究蘭寺 (Huyền Quang thiền sư)
• Phúc Thực Đình - 復實亭 (Nguyễn Du)
• Phụng thù Nghiêm công “Ký đề dã đình” chi tác - 奉酬嚴公寄題野亭之作 (Đỗ Phủ)
• Phương Nghi oán - 芳儀怨 (Triều Bổ Chi)
• Trần thập di cố trạch - 陳拾遺故宅 (Đỗ Phủ)
• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)
• Vinh Khải Kỳ thập tuệ xứ - 榮棨期拾穗處 (Nguyễn Du)
• Đông Pha bát thủ kỳ 7 - 東坡八首其七 (Tô Thức)
• Mai Hoa quán hoài cổ - 梅花觀懷古 (Tào Tuyết Cần)
• Nhân sự đề Cứu Lan tự - 因事題究蘭寺 (Huyền Quang thiền sư)
• Phúc Thực Đình - 復實亭 (Nguyễn Du)
• Phụng thù Nghiêm công “Ký đề dã đình” chi tác - 奉酬嚴公寄題野亭之作 (Đỗ Phủ)
• Phương Nghi oán - 芳儀怨 (Triều Bổ Chi)
• Trần thập di cố trạch - 陳拾遺故宅 (Đỗ Phủ)
• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)
• Vinh Khải Kỳ thập tuệ xứ - 榮棨期拾穗處 (Nguyễn Du)
Bình luận 0