Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ré ㄖㄜˊ, rě ㄖㄜˇ, rè ㄖㄜˋ, ruò ㄖㄨㄛˋ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Unicode: U+F974
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Unicode: U+F974
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 야
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát nguyệt thập ngũ nhật khán triều ngũ tuyệt kỳ 4 - 八月十五日看潮五絕其四 (Tô Thức)
• Dạ trú Bà Đanh tự - 夜住婆丁寺 (Phan Tế)
• Đề Lư sơn Song Kiếm phong - 題廬山雙劍峰 (Lai Hộc)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Điếu Tăng Bạt Hổ - 弔曾拔虎 (Phan Châu Trinh)
• Kệ - 偈 (Tăng Xán thiền sư)
• Kinh Châu đình - Vãn diểu - 荊州亭-晚眺 (Bành Tôn Duật)
• Luận thi kỳ 08 - 論詩其八 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Nguyệt hạ độc chước kỳ 2 - 月下獨酌其二 (Lý Bạch)
• Thu nhật sơn trung tả hoài - 秋日山中寫懷 (Kim Tông)
• Dạ trú Bà Đanh tự - 夜住婆丁寺 (Phan Tế)
• Đề Lư sơn Song Kiếm phong - 題廬山雙劍峰 (Lai Hộc)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Điếu Tăng Bạt Hổ - 弔曾拔虎 (Phan Châu Trinh)
• Kệ - 偈 (Tăng Xán thiền sư)
• Kinh Châu đình - Vãn diểu - 荊州亭-晚眺 (Bành Tôn Duật)
• Luận thi kỳ 08 - 論詩其八 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Nguyệt hạ độc chước kỳ 2 - 月下獨酌其二 (Lý Bạch)
• Thu nhật sơn trung tả hoài - 秋日山中寫懷 (Kim Tông)
Bình luận 0