Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lüě , lüè , lǔ ㄌㄨˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Unicode: U+F975
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Unicode: U+F975
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 약
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• A Phòng cung phú - 阿房宮賦 (Đỗ Mục)
• Bạc Đồng An - 泊同安 (Lý Tử Tấn)
• Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌 (Nạp Tân)
• Hàn than đãi phiếm kỳ 2 - 寒灘待泛其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Hậu chiến - 後戰 (Vũ Cố)
• Hựu hoạ Tùng Thiện Vương “Xuân khuê”, vịnh cổ - 又和從善王春閨詠古 (Trần Đình Tân)
• Khách lộ cảm hoài - 客路感懷 (Cao Bá Quát)
• Nam Hải Kim Bảng vọng Quyển Sơn tác - 南海金榜望卷山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thuỷ biên bạch điểu - 水邊白鳥 (Đàm Văn Lễ)
• Tiểu ca cơ - 小歌姬 (Phạm Đình Hổ)
• Bạc Đồng An - 泊同安 (Lý Tử Tấn)
• Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌 (Nạp Tân)
• Hàn than đãi phiếm kỳ 2 - 寒灘待泛其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Hậu chiến - 後戰 (Vũ Cố)
• Hựu hoạ Tùng Thiện Vương “Xuân khuê”, vịnh cổ - 又和從善王春閨詠古 (Trần Đình Tân)
• Khách lộ cảm hoài - 客路感懷 (Cao Bá Quát)
• Nam Hải Kim Bảng vọng Quyển Sơn tác - 南海金榜望卷山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thuỷ biên bạch điểu - 水邊白鳥 (Đàm Văn Lễ)
• Tiểu ca cơ - 小歌姬 (Phạm Đình Hổ)
Bình luận 0