Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lüè
Tổng nét: 11
Bộ: tián 田 (+6 nét)
Unicode: U+F976
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: tián 田 (+6 nét)
Unicode: U+F976
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 약
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chỉ Kiều thắng trận - 紙橋勝陣 (Trần Ngọc Dư)
• Hán cung xuân - Sơ tự Nam Trịnh lai Thành Đô tác - 漢宮春-初自南鄭來成都作 (Lục Du)
• Lạc trung bi - 樂中悲 (Tào Tuyết Cần)
• Tẩu bút tống Kim Hiền Lương - 走筆送金賢良 (Tống Liêm)
• Thái Công từ (Tiến thoái vận) - 太公祠(進退韻) (Phan Huy Thực)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Thướng Bạch Đế thành nhị thủ kỳ 2 - 上白帝城二首其二 (Đỗ Phủ)
• Trùng dương - 重陽 (Lục Du)
• Tuý lạc phách - Vịnh ưng - 醉落魄-詠鷹 (Trần Duy Tùng)
• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)
• Hán cung xuân - Sơ tự Nam Trịnh lai Thành Đô tác - 漢宮春-初自南鄭來成都作 (Lục Du)
• Lạc trung bi - 樂中悲 (Tào Tuyết Cần)
• Tẩu bút tống Kim Hiền Lương - 走筆送金賢良 (Tống Liêm)
• Thái Công từ (Tiến thoái vận) - 太公祠(進退韻) (Phan Huy Thực)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Thướng Bạch Đế thành nhị thủ kỳ 2 - 上白帝城二首其二 (Đỗ Phủ)
• Trùng dương - 重陽 (Lục Du)
• Tuý lạc phách - Vịnh ưng - 醉落魄-詠鷹 (Trần Duy Tùng)
• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)
Bình luận 0