Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 9
Bộ: tóu 亠 (+7 nét)
Unicode: U+F977
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: tóu 亠 (+7 nét)
Unicode: U+F977
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 양
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bùi Tấn Công - 裴晉公 (Lý Dĩnh)
• Hoạ Vũ Nhữ lưỡng khế - 和武汝兩契 (Phan Huy Thực)
• Khuê tình (Hữu mỹ nhất nhân) - 閨情(有美一人) (Tào Thực)
• Lẫm lẫm tuế vân mộ - 凜凜歲云暮 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Quá Chi Lăng - 過支陵 (Vũ Cố)
• Tạp thi kỳ 6 - 雜詩其六 (Tào Thực)
• Thính Hiền sư cầm - 聽賢師琴 (Tô Thức)
• Trùng kinh Chiêu Lăng - 重經昭陵 (Đỗ Phủ)
• Văn địch - 聞笛 (Triệu Hỗ)
• Xích tiêu hành - 赤霄行 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Vũ Nhữ lưỡng khế - 和武汝兩契 (Phan Huy Thực)
• Khuê tình (Hữu mỹ nhất nhân) - 閨情(有美一人) (Tào Thực)
• Lẫm lẫm tuế vân mộ - 凜凜歲云暮 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Quá Chi Lăng - 過支陵 (Vũ Cố)
• Tạp thi kỳ 6 - 雜詩其六 (Tào Thực)
• Thính Hiền sư cầm - 聽賢師琴 (Tô Thức)
• Trùng kinh Chiêu Lăng - 重經昭陵 (Đỗ Phủ)
• Văn địch - 聞笛 (Triệu Hỗ)
• Xích tiêu hành - 赤霄行 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0