Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yī 一 (+7 nét), rù 入 (+6 nét)
Unicode: U+F978
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: yī 一 (+7 nét), rù 入 (+6 nét)
Unicode: U+F978
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 양
Dị thể 1
Chữ gần giống 1