Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét), lǐ 里 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+F97E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét), lǐ 里 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+F97E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 양
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chân tâm chi dụng - 真心之用 (Trần Thánh Tông)
• Mộ kiều quy nữ - 暮橋歸女 (Cao Bá Quát)
• Nhất diệp lạc - 一葉落 (Lý Tồn Úc)
• Sơn tự (Dã tự căn thạch bích) - 山寺(野寺根石壁) (Đỗ Phủ)
• Sư đệ vấn đáp - 師弟問答 (Trần Nhân Tông)
• Tạ tân ân kỳ 1 - 謝新恩其一 (Lý Dục)
• Tây Hồ hoán ty - 西湖浣絲 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 2 - 西湖竹枝歌其二 (Dương Duy Trinh)
• Tiểu viên kỳ 1 - 小園其一 (Nguyễn Khuyến)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Mộ kiều quy nữ - 暮橋歸女 (Cao Bá Quát)
• Nhất diệp lạc - 一葉落 (Lý Tồn Úc)
• Sơn tự (Dã tự căn thạch bích) - 山寺(野寺根石壁) (Đỗ Phủ)
• Sư đệ vấn đáp - 師弟問答 (Trần Nhân Tông)
• Tạ tân ân kỳ 1 - 謝新恩其一 (Lý Dục)
• Tây Hồ hoán ty - 西湖浣絲 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 2 - 西湖竹枝歌其二 (Dương Duy Trinh)
• Tiểu viên kỳ 1 - 小園其一 (Nguyễn Khuyến)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
Bình luận 0