Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: nǚ , rǔ ㄖㄨˇ
Tổng nét: 3
Bộ: nǚ 女 (+0 nét)
Unicode: U+F981
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 3
Bộ: nǚ 女 (+0 nét)
Unicode: U+F981
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 여
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Gia Định tam thập cảnh - Liên Chiểu miên âu - 嘉定三十景-蓮沼眠鷗 (Trịnh Hoài Đức)
• Giang Nam lộng - 江南弄 (Vương Bột)
• Hoàng Lăng miếu kỳ 2 - 黃陵廟其二 (Lý Quần Ngọc)
• Ký Dương phu nhân thi - 寄楊夫人詩 (Phùng Tiểu Thanh)
• Mã thượng mỹ nhân - 馬上美人 (Ninh Tốn)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Tân xuân - 新春 (Lục Du)
• Trừ tịch - 除夕 (Lý Đông Dương)
• Tứ tuyệt kỳ 8 - 四絕其八 (Phùng Tiểu Thanh)
• Vu sơn cao - 巫山高 (Vương Vô Cạnh)
• Giang Nam lộng - 江南弄 (Vương Bột)
• Hoàng Lăng miếu kỳ 2 - 黃陵廟其二 (Lý Quần Ngọc)
• Ký Dương phu nhân thi - 寄楊夫人詩 (Phùng Tiểu Thanh)
• Mã thượng mỹ nhân - 馬上美人 (Ninh Tốn)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Tân xuân - 新春 (Lục Du)
• Trừ tịch - 除夕 (Lý Đông Dương)
• Tứ tuyệt kỳ 8 - 四絕其八 (Phùng Tiểu Thanh)
• Vu sơn cao - 巫山高 (Vương Vô Cạnh)
Bình luận 0