Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: nǚ , rǔ ㄖㄨˇ
Tổng nét: 3
Bộ: nǚ 女 (+0 nét)
Unicode: U+F981
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 3
Bộ: nǚ 女 (+0 nét)
Unicode: U+F981
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 여
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Cung từ kỳ 22 - 宮詞其二十二 (Vương Kiến)
• Đáp tiền thiên - 答前篇 (Lưu Vũ Tích)
• Liễu mạch - 柳陌 (Ngô Thì Nhậm)
• Phúc chu kỳ 2 - 覆舟其二 (Đỗ Phủ)
• Phụng vãng chư xứ tuyên thiết các đội dân binh - 奉往諸處宣設各隊民兵 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Thái liên khúc kỳ 3 - 採蓮曲其三 (Thẩm Minh Thần)
• Thanh minh kỳ 1 - 清明其一 (Đỗ Phủ)
• Tương phi oán - 湘妃怨 (Vương Trinh Bạch)
• Vu sử - 巫史 (Nguyễn Khuyến)
• Cung từ kỳ 22 - 宮詞其二十二 (Vương Kiến)
• Đáp tiền thiên - 答前篇 (Lưu Vũ Tích)
• Liễu mạch - 柳陌 (Ngô Thì Nhậm)
• Phúc chu kỳ 2 - 覆舟其二 (Đỗ Phủ)
• Phụng vãng chư xứ tuyên thiết các đội dân binh - 奉往諸處宣設各隊民兵 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Thái liên khúc kỳ 3 - 採蓮曲其三 (Thẩm Minh Thần)
• Thanh minh kỳ 1 - 清明其一 (Đỗ Phủ)
• Tương phi oán - 湘妃怨 (Vương Trinh Bạch)
• Vu sử - 巫史 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0