Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 19
Bộ: shí 石 (+14 nét)
Unicode: U+F985
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: shí 石 (+14 nét)
Unicode: U+F985
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 여
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm phú - 感賦 (Cao Bá Quát)
• Dưỡng trúc ký - 養竹記 (Bạch Cư Dị)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đề trúc thạch mục ngưu - 題竹石牧牛 (Hoàng Đình Kiên)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Thân chinh Thái Nguyên châu - 親征太原州 (Lê Thái Tổ)
• Thu hoài kỳ 8 - 秋懷其八 (Nguyễn Lộ Trạch)
• Tín - 信 (Lý Dục Tú)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Văn khiển cảm tác - 聞譴感作 (Phan Huy Ích)
• Dưỡng trúc ký - 養竹記 (Bạch Cư Dị)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đề trúc thạch mục ngưu - 題竹石牧牛 (Hoàng Đình Kiên)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Thân chinh Thái Nguyên châu - 親征太原州 (Lê Thái Tổ)
• Thu hoài kỳ 8 - 秋懷其八 (Nguyễn Lộ Trạch)
• Tín - 信 (Lý Dục Tú)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Văn khiển cảm tác - 聞譴感作 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0