Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 29
Bộ: mǎ 馬 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F987
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 29
Bộ: mǎ 馬 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F987
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 여
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chinh đông ca kỳ 3 - 征東歌其三 (Hàn Thượng Quế)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Đoàn Xuân Lôi)
• Hải man man - 海漫漫 (Bạch Cư Dị)
• Kiều tiễn biệt Thúc Sinh đề kim tịch thị hà tịch thập thủ kỳ 02 - 翹餞別束生題今夕是何夕十首 其二 (Thanh Tâm tài nhân)
• Phong toại khúc - 烽燧曲 (Dương Duy Trinh)
• Quá quan - 過關 (Phan Huy Thực)
• Tạ Băng Hồ tướng công tứ mã - 謝冰壼相公賜馬 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tâm vương - 心王 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Thu dạ lữ đình - 秋夜旅亭 (Ngô Thì Nhậm)
• Tiểu nhung 2 - 小戎 2 (Khổng Tử)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Đoàn Xuân Lôi)
• Hải man man - 海漫漫 (Bạch Cư Dị)
• Kiều tiễn biệt Thúc Sinh đề kim tịch thị hà tịch thập thủ kỳ 02 - 翹餞別束生題今夕是何夕十首 其二 (Thanh Tâm tài nhân)
• Phong toại khúc - 烽燧曲 (Dương Duy Trinh)
• Quá quan - 過關 (Phan Huy Thực)
• Tạ Băng Hồ tướng công tứ mã - 謝冰壼相公賜馬 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tâm vương - 心王 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Thu dạ lữ đình - 秋夜旅亭 (Ngô Thì Nhậm)
• Tiểu nhung 2 - 小戎 2 (Khổng Tử)
Bình luận 0